Cách sử dụng AS

21-9 Cách sử dụng AS:
Từ “as” trong tiếng Anh được sử dụng đa dạng, chủ yếu với nghĩa như, khi, bởi vì, theo như, trong vai trò của và trong cấu trúc so sánh as…as để diễn tả sự giống nhau. Nó có thể đóng vai trò là một liên từ (đi trước mệnh đề) hoặc một giới từ (đi trước danh từ, đại từ) tùy ngữ cảnh.
** Các cách dùng chính của “as”:
* Trong cấu trúc so sánh (As… As): Dùng để so sánh sự tương đồng giữa hai người, vật hoặc sự việc về một đặc điểm nào đó.
Công thức: as + adj/adv + as
Ví dụ: “He is as tall as his brother.” (Anh ấy cao bằng anh trai mình.)
* Với vai trò liên từ:
– Chỉ lý do/nguyên nhân (“bởi vì”): Diễn tả một lý do cho hành động khác.
Ví dụ: “As it was getting late, I decided to stop at a motel.” (Vì trời đã muộn, tôi quyết định dừng lại ở một nhà nghỉ.)
– Chỉ thời gian (“khi”): Miêu tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc một hành động xen vào một hành động khác.
Ví dụ: “She came as we were preparing for our dinner.” (Cô ấy đến khi chúng tôi đang chuẩn bị bữa tối.)
“As if/as though”: Diễn tả điều không có thật, giả định.
* Với vai trò giới từ:
Chỉ vai trò, chức năng, nghề nghiệp: Diễn tả vai trò hoặc mục đích của một người hay sự vật.
– Cấu trúc: work as + job position
Ví dụ: “Marie has worked as a designer for 3 years.” (Marie đã làm nhà thiết kế trong 3 năm.)
– Chỉ sự tương đồng, đối xử như:
Ví dụ: “She treated the situation as a joke.” (Cô ấy coi tình huống như một trò đùa.)
– Trong cụm từ “such as”: Dùng để liệt kê, đưa ra ví dụ.
Ví dụ: “There are many fruits, such as apples, oranges, and bananas.” (Có nhiều loại trái cây, ví dụ như táo, cam và chuối.)