Sử dụng “between” để diễn tả vị trí, khoảng cách, thời gian hoặc mối quan hệ nằm giữa hai đối tượng, hoặc giữa nhiều đối tượng nhưng nhấn mạnh từng cặp riêng biệt, thường kết hợp với “and”. Ví dụ, “The park is between the school and the hospital” (Công viên nằm giữa trường học và bệnh viện), hoặc “He chose a path between these two options” (Anh ấy chọn một con đường giữa hai lựa chọn đó).
* Các trường hợp sử dụng “between”:
– Vị trí hoặc khoảng cách: Khi nói về một vật nằm giữa hai vật, hoặc một đường đi/kênh nối hai địa điểm.
Ví dụ: “The house is located between the two trees” (Ngôi nhà nằm giữa hai cái cây).
Ví dụ: “The bus runs between the train station and the city center” (Xe buýt chạy giữa ga tàu và trung tâm thành phố).
* Thời gian hoặc phạm vi: Để chỉ khoảng thời gian hoặc phạm vi nằm giữa hai điểm thời gian, số liệu, hoặc giá trị.
Ví dụ: “The meeting is scheduled between 2 PM and 4 PM” (Cuộc họp được lên lịch từ 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều).
Ví dụ: “She weighs between 55 and 60 pounds” (Cô ấy nặng từ 55 đến 60 pounds).
* Mối quan hệ, sự so sánh hoặc sự khác biệt: Để mô tả mối liên hệ, sự tương tác, sự lựa chọn, hoặc sự khác nhau giữa hai (hoặc nhiều) đối tượng.
Ví dụ: “The children were aged between 12 and 16” (Trẻ em có độ tuổi từ 12 đến 16).
Ví dụ: “There is a strong link between smoking and lung disease” (Có một mối liên hệ chặt chẽ giữa hút thuốc và bệnh phổi).
* Giao dịch hoặc sự liên lạc: Chỉ sự tham gia của hai bên trong một giao dịch hoặc cuộc đàm phán.
Ví dụ: “A new treaty was drawn up between the two countries” (Một hiệp ước mới đã được soạn thảo giữa hai quốc gia).