“As” được sử dụng theo nhiều cách, chủ yếu là giới từ để chỉ vai trò hoặc chức năng (“He works as a doctor” – Anh ấy làm bác sĩ) và liên từ để chỉ thời gian (“as I was leaving” – khi tôi đang rời đi) hoặc lý do (“As it was raining” – vì trời mưa). “As… as” là một cấu trúc so sánh bằng để diễn tả sự tương đồng hoặc mức độ ngang bằng giữa hai sự vật, sự việc hoặc hành động.
1. Dùng như một giới từ (Preposition)
– Chỉ vai trò, chức năng, nghề nghiệp: Diễn tả vai trò của một người, vật hoặc mục đích sử dụng của vật.
+ Ví dụ: She works as a teacher. (Cô ấy làm giáo viên.)
+ Ví dụ: He has a car as a camper. (Anh ấy có một chiếc xe như một chiếc xe cắm trại.)
2. Dùng như một liên từ (Conjunction)
– Chỉ thời gian (nghĩa “khi”): Diễn tả hành động xảy ra đồng thời hoặc một hành động khác xen vào.
+ Ví dụ: She arrived as we were leaving. (Cô ấy đến khi chúng tôi đang rời đi.)
+ Ví dụ: He studied hard as he wanted to pass the exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ vì anh ấy muốn đỗ kỳ thi.)
– Chỉ lý do (nghĩa “bởi vì”): Diễn tả nguyên nhân của một sự việc.
Ví dụ: As it was late, I decided to go home. (Vì trời đã muộn, tôi quyết định về nhà.)
3. Trong cấu trúc so sánh bằng
– “as + tính từ/trạng từ + as”: Dùng để so sánh hai người/vật/việc có tính chất tương đồng hoặc ngang bằng nhau.
+ Ví dụ: He is as tall as his brother. (Anh ấy cao bằng anh trai của mình.)
+ Ví dụ: The movie was as exciting as I expected. (Bộ phim thú vị như tôi mong đợi.)
“as much/many + danh từ + as”: Dùng để so sánh số lượng tương đương nhau.
+ Ví dụ: He can lift as much weight as his training partner. (Anh ấy có thể nâng được mức tạ nặng như bạn tập của mình.)
“as + số lần + as”: Dùng để so sánh sự gấp bội lần.
+ Ví dụ: My car is twice as expensive as yours. (Xe của tôi đắt gấp đôi xe của bạn.)
“as + tính từ/trạng từ + as”: Dùng với cả danh từ.
+ Ví dụ: They were all dressed as clowns. (Tất cả họ đều ăn mặc như những chú hề.)
+ Ví dụ: She works as a designer for 3 years. (Cô ấy đã làm việc như một nhà thiết kế trong 3 năm.)