Cấu trúc “too…to” và “so…that”

Cấu trúc “too…to” và “so…that” đều diễn tả một mức độ của tính chất dẫn đến một kết quả, nhưng “too…to” nhấn mạnh sự quá mức không thể thực hiện được, còn “so…that” diễn tả mức độ và kết quả cụ thể.
“Too…to” thường có nghĩa tiêu cực, trong khi “so…that” có thể mang cả nghĩa tích cực lẫn tiêu cực.
1. Cấu trúc “too…to”
* Ý nghĩa: Quá… đến nỗi không thể làm gì.
* Công thức:
– Với tính từ: \(S+be+too+adj+(forsomebody)+to+V_{inf}\)
+ Ví dụ: Anh ấy quá mệt để chạy. (He is too tired to run.)
– Với trạng từ: \(S+V+too+adv+(forsomebody)+to+V_{inf}\)
+ Ví dụ: Cô ấy nói quá nhanh để tôi có thể hiểu. (She speaks too fast for me to understand.)
* Lưu ý:
– Bản thân cấu trúc đã mang nghĩa phủ định, không cần dùng “not”.
– Có thể dùng với danh từ: “too many + N số nhiều + to V” (quá nhiều sách để đọc), “too much + N không đếm được + to V”.
2. Cấu trúc “so…that”.
* Ý nghĩa: Rất… đến nỗi mà một kết quả xảy ra.
* Công thức:
– Với tính từ: \(S+be+so+adj+that+S+V\)
+ Ví dụ: Trời quá lạnh đến nỗi chúng tôi ở trong nhà cả ngày. (The weather was so cold that we stayed inside all day.)
– Với trạng từ: \(S+V+so+adv+that+S+V\)
+ Ví dụ: Anh ấy đã nói quá nhanh đến nỗi tôi không thể hiểu. (He spoke so fast that I could not understand.)
– Với danh từ:\(S+V+so+many/much+N+that+S+V\)
+ Ví dụ: Công ty tôi có quá nhiều nhân viên đến nỗi khó mà quản lý được. (My company has so many employees that it’s difficult to keep track of them all.)
3. Chuyển đổi từ “too…to” sang “so…that” Bạn có thể chuyển đổi tương đương bằng cách: loại bỏ “too”, thay bằng “so” trước tính từ/trạng từ, và thêm mệnh đề kết quả bắt đầu bằng “that”.
* Ví dụ:
– Too to: She is too young to understand the story.
– So that: She is so young that she cannot understand the story.
– Too to: It was too hot for us to go outside.
– So that: It was so hot that we couldn’t go outside.