Những cặp từ Tiếng Anh trái nghĩa với nhau

Những cặp từ Tiếng Anh trái nghĩa với nhau: Absent: vắng mặt><Present: có mặt
Abundant: dồi dào><Insufficient: thiếu thốn
Accept: đồng ý><Decline: từ chối
Add: cộng><Subtract: trừ
All: tất cả><None: không gì cả
Always: luôn luôn><Never: không bao giờ
Annoy: khóa chịu><Soothe: xoa dịu
Arive : đến nơi><Depart : rời đi
Arrive: đến><Leave: đi
Attack: tấn công><Defend: phòng thủ
Back: sau><Front: trước
Bad: tệ><Good: tốt
Beautiful: đẹp><Ugly: xấu
Blunt: cùn><Sharp: sắc
Blame: khiển trách><Praise: khen ngợi
Bottom: dưới cùng><Top: trên cùng
Brave: dũng cảm><Timid: nhút nhát
Break: phá vỡ><Repair: làm lành, sửa chữa
Buy: mua><Sell: bán
Center: trung tâm><Edge: cạnh, viền
Cheap: rẻ><Expensive: đắt
Chilly: se se lạnh><Warm: ấm áp
Clean: sạch><Dirty: bẩn
Command: ra lệnh><Obey: vâng lời
Complex: phức tạp><Simple: đơn giản
Continue: tiếp tục><Interrupt: gián đoạn
Copy: sao chép><Original: gốc
Deep: sâu><Shallow: cạn
Divide: chia tách><Unite: đoàn kết
Dry: khô><Wet: ướt
Early: sớm><Late: trễ
Empty: trống rỗng><Full: đầy
Enter: đi vào><Exit: đi ra
Expand: mở rộng><Shrink: co lại
External: bên ngoài><Internal: nội bộ
Fake: giả><Real: thật
Fall: lặn><Rise: mọc
Fat: mập><Thin: ốm
First: đầu tiên><Last: cuối cùng
Float: nổi><Sink: chìm
Forward: phía trước><Backward: phía sau
Freeze: đông cứng><Boil: sôi sực
Fresh: tươi, mới><Stale: thiu, cũ
Increase: gia tăng><Decrease: giảm bớt
Jolly đùa bỡn><Serious: hệ trọng