Những từ khóa liên quan đến “Bệnh tật và thương tích”

Những từ khóa liên quan đến “Bệnh tật và thương tích”
Accident: tai nạn.
Ailment: đau nhức, bệnh tật.
Bruise: vết thâm.
Bug: bọ, rệp.
Cancer: ung thư.
Catch: bị nhiễm (động từ).
Cholera: dịch tả, bệnh thổ tả.
Contagion: bệnh truyền nhiễm.
Contagious: hay lây, bệnh truyền nhiễm.
Cure: chữa bệnh (động từ).
Disease: bệnh tật.
ebola fever: sốt ebola.
epidemic: dịch bệnh.
flu: cúm.
infect: lây nhiễm (động từ).
infectious: truyền nhiễm. injury: chấn thương, vết thương.
isolate: cô lập, cách ly (động từ).
isolation: sự cách ly.
leukaemia: bệnh bạch cầu.
limp: đi cà nhắc (động từ).
malaria: bệnh sốt rét.
measles: bệnh sởi.
mumps: quai bị,
pain: cơn đau.
pandemic: đại dịch.
paralyse: làm tê liệt.
parasite: ký sinh trùng.
plague: tai họa.
polio: bệnh bại liệt.
quarantine: kiểm dịch, cách ly.
rupture: sự đứt mạch máu.
scar: vết sẹo.
scratch: vết trầy xước.
spread: lan tràn.
swelling: chỗ sưng tấy.
symptom: triệu chứng.
symptomatic: triệu chứng (tính từ).
trauma: vết thương.
tuberculosis: bệnh lao phổi.
vaccinate: tiêm vắc xin.
vaccine: vắc xin.
wound: vết thương.
yellow fever: sốt vàng da.